• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thải Thái
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: と.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 607
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

採 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa) và thanh phù 采. Nghĩa gốc: “hái, thu thập”. Về sau dùng để chỉ việc thu thập, lấy.