採光 [Thải Quang]
さいこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

chiếu sáng (tự nhiên)

JP: この部屋へや採光さいこうわるい。

VI: Căn phòng này có ánh sáng tự nhiên kém.

Hán tự

Thải hái; lấy; mang về; tiếp nhận
Quang tia sáng; ánh sáng