強行採決 [強 Hành Thải Quyết]

きょうこうさいけつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Chính trị học

thông qua cưỡng bức

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 強行採決
  • Cách đọc: きょうこうさいけつ
  • Loại từ: danh từ; danh động từ (〜をする)
  • Ý nghĩa khái quát: thúc ép biểu quyết, thông qua bằng đa số bất chấp phản đối
  • Lĩnh vực: chính trị, nghị viện
  • Sắc thái: thường mang ý phê phán

2. Ý nghĩa chính

- Hành vi đưa vấn đề ra bỏ phiếu và thông qua bằng đa số trong khi phe phản đối yêu cầu tiếp tục tranh luận, bị cho là “cưỡng ép quy trình”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 採決 (biểu quyết) là trung tính; thêm 強行 nhấn mạnh yếu tố cưỡng ép → 強行採決.
  • 可決 (thông qua) là kết quả; không nói về cách thức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với chủ ngữ tổ chức: 与党・委員会・政府などが強行採決する。
  • Thường xuất hiện trong tiêu đề báo và bình luận chính trị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
採決 Từ gốc biểu quyết Dạng trung tính.
可決 Liên quan thông qua Kết quả của biểu quyết.
熟議 Đối nghĩa (khái niệm) tranh luận kỹ Nhấn mạnh thảo luận thay vì cưỡng ép.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 強行 (cưỡng hành) + 採決 (biểu quyết) → “cưỡng ép biểu quyết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Tùy lập trường, 強行採決 có thể bị xem là ngắn mạch dân chủ, nhưng cũng có người cho là “cần thiết” khi bế tắc. Khi viết, hãy chọn từ phù hợp sắc thái mong muốn.

8. Câu ví dụ

  • 政府は争点法案を強行採決で通した。
    Chính phủ đã thông qua dự luật gây tranh cãi bằng cưỡng ép biểu quyết.
  • 市議会での強行採決に市民が反発した。
    Người dân phản đối việc cưỡng ép biểu quyết tại hội đồng thành phố.
  • 委員会は混乱の中で強行採決に踏み切った。
    Ủy ban quyết định tiến hành cưỡng ép biểu quyết trong hỗn loạn.
  • 野党は強行採決の撤回を求めている。
    Phe đối lập yêu cầu rút lại việc cưỡng ép biểu quyết.
  • 十分な審議がない強行採決だと批判された。
    Việc này bị chỉ trích là cưỡng ép biểu quyết khi chưa thảo luận đủ.
  • 首相は強行採決の必要性を強調した。
    Thủ tướng nhấn mạnh sự cần thiết của cưỡng ép biểu quyết.
  • 与党は会期末で強行採決に出た。
    Liên minh cầm quyền đã dùng đến cưỡng ép biểu quyết vào cuối kỳ họp.
  • この強行採決で政局は一段と緊迫した。
    Cuộc cưỡng ép biểu quyết này khiến tình hình chính trị căng thẳng hơn.
  • メディアは「前例のない強行採決」と伝えた。
    Truyền thông đưa tin là “cưỡng ép biểu quyết chưa từng có”.
  • 議長は強行採決に否定的な見解を示した。
    Chủ tịch bày tỏ quan điểm phủ định đối với cưỡng ép biểu quyết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 強行採決 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?