強行採決 [強 Hành Thải Quyết]
きょうこうさいけつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Chính trị học

thông qua cưỡng bức

Hán tự

mạnh mẽ
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Thải hái; lấy; mang về; tiếp nhận
Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm