採石 [Thải Thạch]

さいせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

khai thác đá

Hán tự

Từ liên quan đến 採石