• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xả
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: す.てる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1266
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

捨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động), bên phải là phần 舎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bỏ đi, vứt bỏ”.