掛け捨て [Quải Xả]
掛捨て [Quải Xả]
かけすて
かけずて
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thanh toán cố định kỳ hạn (thường là bảo hiểm)

JP: このたね保険ほけんてがおおい。

VI: Loại bảo hiểm này thường là loại không hoàn lại.

Danh từ chung

📝 thường là 〜にする

ngừng thanh toán các khoản trả góp (thường là bảo hiểm)

Hán tự

Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Xả vứt bỏ