• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phất
  • Âm On: ヒツ フツ ホツ
  • Âm Kun: はら.う
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 弗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phẩy, quét”. Về sau dùng để chỉ hành động quét qua hoặc phẩy đi.