• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đài
  • Âm On: タイ
  • Âm Kun: もた.げる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

抬 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 台 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nâng, nhấc”. Về sau dùng để chỉ hành động nâng, nhấc vật gì đó.