• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kích
  • Âm On: ゲキ
  • Âm Kun: ほこ
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戟 là chữ hội ý: gồm bộ 戈 (mác, gợi ý nghĩa liên quan đến vũ khí) và bộ 弋 (cái móc, gợi ý nghĩa liên quan đến chiến đấu). Nghĩa gốc: “mác, giáo”. Về sau dùng để chỉ các loại mác, giáo.