• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thú
  • Âm On: ジュ シュ
  • Âm Kun: まもり; まも.る
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戍 là chữ hội ý: kết hợp 戈 (giáo) và 丶 (chấm) để chỉ việc canh giữ. Nghĩa gốc: “canh giữ, bảo vệ”. Về sau dùng để chỉ việc bảo vệ, canh phòng.