衛戍地 [Vệ Thú Địa]
えいじゅち
えいじゅじ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

đồn trú

Hán tự

Vệ phòng thủ; bảo vệ
Thú bảo vệ
Địa đất; mặt đất