• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hủ
  • Âm On:
  • Âm Kun: いつくし.む
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

憮 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 武 (vũ, thanh phù). Nghĩa gốc: “bối rối, lúng túng”. Về sau dùng để chỉ trạng thái bối rối, không biết làm gì.