憮然 [Vũ Nhiên]
ぶ然 [Nhiên]
ぶぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

thất vọng; chán nản; mất tinh thần; ủ rũ; kinh ngạc; sững sờ

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

phẫn nộ; tức giận

Hán tự

thất vọng
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ