• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bằng
  • Âm On: ヒョウ
  • Âm Kun: つ.く; つか.れる; よ.る; たの.む
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

憑 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 凭 (bằng, thanh phù). Nghĩa gốc: “dựa vào, nương tựa”. Về sau dùng để chỉ sự dựa dẫm, nhờ cậy.