物憑き [Vật Bằng]
ものつき

Danh từ chung

bị chiếm hữu (bởi linh hồn)

Danh từ chung

trẻ em hoặc búp bê dùng làm vật chứa cho linh hồn

🔗 憑坐・よりまし

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Bằng dựa vào; bằng chứng; chứng cứ; theo; chiếm hữu; ám ảnh