• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiểm
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: かたじけな.い
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

忝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 忝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xấu hổ, hổ thẹn”. Về sau dùng để chỉ sự khiêm tốn, tự hạ mình.