• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bồi
  • Âm On: ハイ
  • Âm Kun: さまよ.う
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2414
Hiển thị cách viết

Giải thích:

徘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 彳 (bước đi), bên phải là 非 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đi qua lại, lưỡng lự”. Về sau dùng để chỉ sự do dự, không quyết định.