• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thế Tiếp
  • Âm On: テイ タイ
  • Âm Kun: くつしき; しきわら
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

屜 là chữ hình thanh: bộ 尸 (xác chết, gợi ý về cơ thể) và thanh phù 聶 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ngăn kéo”. Về sau dùng để chỉ các ngăn chứa đồ.