• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ninh
  • Âm On: ネイ
  • Âm Kun: むし.ろ
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

寍 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 宁 (an bình, yên ổn). Nghĩa gốc: “an bình trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự yên ổn, an lành trong gia đình.