• Hán Tự:
  • Âm On: コウ キョウ
  • Âm Kun: きがあがりむす
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

宯 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 交 (giao, kết nối). Nghĩa gốc: “nhà giao lưu”. Về sau dùng để chỉ nơi gặp gỡ, giao lưu.