• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoành
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ひろ.い
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1277
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あつ; ひろ; ひろし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

宏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 宀 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 𠂤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rộng lớn, bao la”. Về sau dùng để chỉ sự rộng rãi, lớn lao.