宏図 [Hoành Đồ]
鴻図 [Hồng Đồ]
洪図 [Hồng Đồ]
こうと

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

kế hoạch lớn; triển vọng lớn

Hán tự

Hoành rộng; lớn
Đồ bản đồ; kế hoạch
Hồng chim lớn; ngỗng trời; lớn; vĩ đại; mạnh mẽ; thịnh vượng
Hồng lũ lụt; ngập lụt; rộng lớn