• Hán Tự:
  • Âm On: キュウ キョウ
  • Âm Kun: あめ; そら
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 6

Ý nghĩa:

Giải thích:

宆 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 工 (công việc). Nghĩa gốc: “công việc trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự quản lý, điều hành trong gia đình.