• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tinh
  • Âm On: セイ ショウ ジュウ
  • Âm Kun: あてやか; しなや.か
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

婧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 青 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ trẻ trung”. Về sau dùng để chỉ sự trẻ trung và năng động.