• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mỗ Mối
  • Âm On:
  • Âm Kun: うば
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

娒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 母 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ làm mẹ”. Về sau dùng để chỉ vai trò của người mẹ.