• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điệt
  • Âm On: テツ チツ ジチ イツ イチ
  • Âm Kun: めい; おい
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

姪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 至 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cháu gái”. Về sau dùng để chỉ con gái của anh chị em.