姪っ子 [Điệt Tử]
姪子 [Điệt Tử]
めいっこ

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ thân mật

cháu gái

🔗 姪

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーはトムの孫娘まごむすめじゃないよ。めいだよ。
Mary không phải là cháu gái của Tom đâu. Cô ấy là cháu họ.
メアリーとアリスはトムのめいだ。
Mary và Alice là cháu gái của Tom.
メアリーはわたしむすめじゃないですよ。めいなんですよ。
Mary không phải là con gái tôi đâu, cô ấy là cháu gái của tôi.
3歳さんさいめいぼくのほっぺにチューしてきたんだ。
Cháu gái ba tuổi của tôi đã hôn lên má tôi.
明日あしたおれねえさんとめい一緒いっしょ日本にほん料理りょうりみせくつもりです。
Ngày mai, tôi định đi ăn nhà hàng Nhật cùng chị gái và cháu gái của mình.
おいめいあそびにたのはいいが、あさからばんまでどたばたと家中かちゅうはしまわり、うるさくて仕方しかたがない。
Thật tốt khi cháu trai và cháu gái tôi đến chơi, nhưng chúng chạy nhảy ầm ĩ suốt từ sáng đến tối khiến tôi không thể chịu nổi.
明日あしたわたしねえさんとめい一緒いっしょ日本にほん料理りょうりのおみせ予定よていです。
Ngày mai, tôi dự định đi ăn nhà hàng Nhật cùng chị gái và cháu gái của mình.

Hán tự

Điệt cháu gái
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 姪っ子