姪御 [Điệt Ngự]
めいご

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

cháu gái (của người khác)

Hán tự

Điệt cháu gái
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến 姪御