姪孫
[Điệt Tôn]
てっそん
Danh từ chung
cháu gái; cháu trai
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
メアリーはトムの孫じゃなくて姪ですよ。
Mary không phải là cháu gái của Tom đâu, mà là cháu họ đấy.