• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoại
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: こわ.す; こわ.れる; やぶ.る
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 19
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壞 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và phần 𡿧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phá hủy, làm hỏng”. Về sau dùng để chỉ sự hư hỏng, đổ nát.