• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diêm
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: しお
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1148
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

塩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý chất liệu), bên phải là bộ 監 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “muối, chất muối”. Về sau dùng để chỉ gia vị muối.