塩素 [Diêm Tố]

えんそ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

clo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

水道すいどうすいには塩素えんそなまりなどの有害ゆうがい物質ぶっしつふくまれている可能かのうせいがある。
Nước máy có thể chứa các chất độc hại như clo và chì.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 塩素
  • Cách đọc: えんそ
  • Loại từ: danh từ (nguyên tố hóa học)
  • Nghĩa khái quát: clo (Cl), khí màu vàng lục, mùi hắc, dùng khử trùng và tẩy trắng
  • Lĩnh vực: hóa học, xử lý nước, vệ sinh, công nghiệp

2. Ý nghĩa chính

塩素 là nguyên tố clo, một halogen. Ứng dụng chính: khử trùng nước (塩素消毒), tẩy trắng (塩素系漂白剤), và là thành phần trong nhiều hợp chất clo hóa (塩化物, 塩素化合物). Cần lưu ý tính độc của khí clo khi nồng độ cao.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 塩化: “clorua/clor hóa” (quá trình hoặc trạng thái hợp chất). 塩素 là nguyên tố clo.
  • 次亜塩素酸(じあえんそさん): axit hypochlorous, chất khử trùng khác với 塩素 khí; dung dịch HOCl ổn định yếu hơn.
  • 塩酸(えんさん): axit clohydric HCl; không phải 塩素.
  • 酸素系漂白剤 vs 塩素系漂白剤: tẩy oxy (nhẹ, an toàn hơn) vs tẩy clo (mạnh, có mùi hắc).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 塩素消毒/残留塩素/塩素濃度/塩素臭/塩素ガス/塩素系漂白剤.
  • Ngữ cảnh: thông báo hồ bơi, nhà máy nước, an toàn hóa chất, nhãn tẩy rửa.
  • Lưu ý an toàn: không trộn 塩素系漂白剤 với axit (酸性洗剤) vì sinh khí clo độc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
塩化Liên quanClorua / clor hóaQuá trình/tính chất hợp chất.
次亜塩素酸Liên quanAxit hypochlorousKhử trùng, khác clo khí.
塩酸Dễ nhầmAxit clohydricHCl, không phải clo.
塩素系漂白剤Liên quanChất tẩy cloMạnh, mùi hắc.
酸素系漂白剤Đối chiếuChất tẩy oxyNhẹ hơn, ít mùi.
ハロゲンPhân loạiNhóm halogenFlo, clo, brom, iốt, v.v.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (えん/しお): muối; trong thuật ngữ hóa học là thành tố “clo-”.
  • (そ/もと): yếu tố cơ bản, nguyên tố.
  • Cấu tạo: “yếu tố muối” → nguyên tố liên quan đến muối, tức clo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo hồ bơi ở Nhật, bạn thường thấy “残留塩素” kèm chỉ số mg/L. Mùi “mùi clo” ở bể không chỉ do 塩素 mà do các hợp chất clo-amin hình thành khi phản ứng với mồ hôi và tạp chất. Do đó giữ vệ sinh trước khi bơi cũng giúp giảm mùi khó chịu.

8. Câu ví dụ

  • 水道水は塩素で消毒されている。
    Nước máy được khử trùng bằng clo.
  • プールの残留塩素を測定する。
    Đo lượng clo dư trong hồ bơi.
  • 塩素系漂白剤と酸性洗剤は混ぜないでください。
    Không trộn chất tẩy clo với chất tẩy có tính axit.
  • 事故で塩素ガスが発生した。
    Do sự cố đã phát sinh khí clo.
  • 衣類に塩素漂白は使えません。
    Không dùng tẩy clo cho quần áo này.
  • 適正な塩素濃度を保つ必要がある。
    Cần duy trì nồng độ clo thích hợp.
  • この装置は塩素注入量を自動制御する。
    Thiết bị này tự động điều khiển lượng clo bơm vào.
  • 強い塩素臭がしたので換気した。
    Vì có mùi clo nồng nên tôi đã thông gió.
  • 有機物と塩素が反応して副生成物が生じる。
    Clo phản ứng với chất hữu cơ tạo sản phẩm phụ.
  • 工場で塩素の取り扱い基準が厳格化された。
    Tiêu chuẩn xử lý clo tại nhà máy đã được siết chặt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 塩素 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?