1. Thông tin cơ bản
- Từ: 塩素
- Cách đọc: えんそ
- Loại từ: danh từ (nguyên tố hóa học)
- Nghĩa khái quát: clo (Cl), khí màu vàng lục, mùi hắc, dùng khử trùng và tẩy trắng
- Lĩnh vực: hóa học, xử lý nước, vệ sinh, công nghiệp
2. Ý nghĩa chính
塩素 là nguyên tố clo, một halogen. Ứng dụng chính: khử trùng nước (塩素消毒), tẩy trắng (塩素系漂白剤), và là thành phần trong nhiều hợp chất clo hóa (塩化物, 塩素化合物). Cần lưu ý tính độc của khí clo khi nồng độ cao.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 塩化: “clorua/clor hóa” (quá trình hoặc trạng thái hợp chất). 塩素 là nguyên tố clo.
- 次亜塩素酸(じあえんそさん): axit hypochlorous, chất khử trùng khác với 塩素 khí; dung dịch HOCl ổn định yếu hơn.
- 塩酸(えんさん): axit clohydric HCl; không phải 塩素.
- 酸素系漂白剤 vs 塩素系漂白剤: tẩy oxy (nhẹ, an toàn hơn) vs tẩy clo (mạnh, có mùi hắc).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 塩素消毒/残留塩素/塩素濃度/塩素臭/塩素ガス/塩素系漂白剤.
- Ngữ cảnh: thông báo hồ bơi, nhà máy nước, an toàn hóa chất, nhãn tẩy rửa.
- Lưu ý an toàn: không trộn 塩素系漂白剤 với axit (酸性洗剤) vì sinh khí clo độc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 塩化 | Liên quan | Clorua / clor hóa | Quá trình/tính chất hợp chất. |
| 次亜塩素酸 | Liên quan | Axit hypochlorous | Khử trùng, khác clo khí. |
| 塩酸 | Dễ nhầm | Axit clohydric | HCl, không phải clo. |
| 塩素系漂白剤 | Liên quan | Chất tẩy clo | Mạnh, mùi hắc. |
| 酸素系漂白剤 | Đối chiếu | Chất tẩy oxy | Nhẹ hơn, ít mùi. |
| ハロゲン | Phân loại | Nhóm halogen | Flo, clo, brom, iốt, v.v. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 塩 (えん/しお): muối; trong thuật ngữ hóa học là thành tố “clo-”.
- 素 (そ/もと): yếu tố cơ bản, nguyên tố.
- Cấu tạo: “yếu tố muối” → nguyên tố liên quan đến muối, tức clo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo hồ bơi ở Nhật, bạn thường thấy “残留塩素” kèm chỉ số mg/L. Mùi “mùi clo” ở bể không chỉ do 塩素 mà do các hợp chất clo-amin hình thành khi phản ứng với mồ hôi và tạp chất. Do đó giữ vệ sinh trước khi bơi cũng giúp giảm mùi khó chịu.
8. Câu ví dụ
- 水道水は塩素で消毒されている。
Nước máy được khử trùng bằng clo.
- プールの残留塩素を測定する。
Đo lượng clo dư trong hồ bơi.
- 塩素系漂白剤と酸性洗剤は混ぜないでください。
Không trộn chất tẩy clo với chất tẩy có tính axit.
- 事故で塩素ガスが発生した。
Do sự cố đã phát sinh khí clo.
- 衣類に塩素漂白は使えません。
Không dùng tẩy clo cho quần áo này.
- 適正な塩素濃度を保つ必要がある。
Cần duy trì nồng độ clo thích hợp.
- この装置は塩素注入量を自動制御する。
Thiết bị này tự động điều khiển lượng clo bơm vào.
- 強い塩素臭がしたので換気した。
Vì có mùi clo nồng nên tôi đã thông gió.
- 有機物と塩素が反応して副生成物が生じる。
Clo phản ứng với chất hữu cơ tạo sản phẩm phụ.
- 工場で塩素の取り扱い基準が厳格化された。
Tiêu chuẩn xử lý clo tại nhà máy đã được siết chặt.