塩漬け
[Diêm Tí]
塩漬 [Diêm Tí]
塩漬 [Diêm Tí]
しおづけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
muối dưa; thực phẩm bảo quản bằng muối
JP: 塩漬けキャベツを細かく切る。
VI: Cắt nhỏ bắp cải muối.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
giữ lại (cổ phiếu, đất đai, v.v.) trong thời gian dài chờ tăng giá trị; để không bán; để không sử dụng