塩蔵 [Diêm Tàng]
えんぞう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bảo quản trong muối; muối xuống
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bảo quản trong muối; muối xuống