塩化
[Diêm Hóa]
えんか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Hóa học
clorua hóa
Danh từ dùng như tiền tố
Lĩnh vực: Hóa học
clorua
🔗 塩化アセチル