• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chấp
  • Âm On: シツ シュウ
  • Âm Kun: と.る
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 800
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

執 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động), bên phải là phần 幸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cầm nắm, giữ”.