執行部 [Chấp Hành Bộ]
しっこうぶ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

ban điều hành

JP: 執行しっこう交替こうたいかれ失職しっしょくした。

VI: Vì sự thay đổi trong ban điều hành mà anh ấy đã mất việc.

Hán tự

Chấp nắm giữ; kiên trì
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí

Từ liên quan đến 執行部