執事 [Chấp Sự]
しつじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

quản gia

Danh từ chung

quan chức tòa án

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên chúa giáo

phó tế

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

執事しつじはスミス夫妻ふさい到着とうちゃくげた。
Người quản gia thông báo sự đến của vợ chồng Smith.

Hán tự

Chấp nắm giữ; kiên trì
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 執事