Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スチュワード
🔊
Danh từ chung
quản lý
Từ liên quan đến スチュワード
フライト・アテンダント
tiếp viên hàng không
執事
しつじ
quản gia
家令
かれい
quản gia; quản lý
家従
かじゅう
quản gia; quản lý; người hầu
家扶
かふ
quản gia
家職
かしょく
nghề gia đình; kinh doanh gia đình
用人
ようにん
quản lý; người quản lý