中執
[Trung Chấp]
ちゅうしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Ủy ban Chấp hành Trung ương