1. Thông tin cơ bản
- Từ: 執念(しゅうねん)
- Cách đọc: しゅうねん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: nỗi “ám ảnh”/ý chí dai dẳng; quyết tâm bền bỉ không buông
- Sắc thái: có thể tích cực (quyết chí) hoặc tiêu cực (cố chấp, thù dai) tùy ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 執念を燃やす/執念でやり遂げる/犯人逮捕に執念を見せる/執念深い
2. Ý nghĩa chính
- Quyết tâm, nỗ lực bền bỉ theo đuổi một mục tiêu đến cùng.
- Tâm niệm dai dẳng không nguôi về một điều (đôi khi mang sắc thái “ám ảnh” tiêu cực).
3. Phân biệt
- 執着: “lưu luyến/bám dính” vào vật/người/ý niệm; tĩnh hơn. 執念 nhấn mạnh động lực theo đuổi.
- 情熱: đam mê mạnh mẽ nhưng không nhất thiết dai dẳng như 執念.
- 根性: “gan lì, nghị lực” trong thử thách; gần nghĩa nhưng thiên về phẩm chất cá nhân.
- 執念深い: tính từ chỉ người “thù dai/quyết chí dai dẳng”; sắc thái thường tiêu cực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong báo chí/công việc: 真相解明に執念を燃やす (cháy bỏng quyết tâm làm rõ sự thật).
- Trong thể thao: 逆転勝利をつかむ執念 (quyết tâm giành lội ngược dòng).
- Trong đời sống: 合格への執念で毎日勉強した (học mỗi ngày vì quyết tâm đỗ).
- Sắc thái tiêu cực: 復讐に執念を燃やす (ám ảnh trả thù).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 執着 |
Gần nghĩa |
Sự bám chấp |
Thiên về “khó buông”, ít sắc thái hành động. |
| 情熱 |
Gần nghĩa |
Đam mê |
Cảm xúc mạnh, không nhất thiết dai dẳng. |
| 根性 |
Liên quan |
Nghị lực |
Phẩm chất chịu đựng, gan lì. |
| あきらめ |
Đối nghĩa |
Từ bỏ |
Trái nghĩa về thái độ theo đuổi. |
| 執念深い |
Biến thể |
Thù dai/cố chấp |
Tính từ, thường sắc thái tiêu cực. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 執: “chấp” (nắm giữ, kiên trì, cố chấp).
- 念: “niệm” (ý nghĩ, tâm niệm).
- 執+念: “giữ mãi một niệm” → ý chí/ám niệm theo đuổi đến cùng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
執念 giống “độ lì” của người Nhật khi theo đuổi mục tiêu: lặng lẽ, dai dẳng, không phô trương. Tùy bối cảnh, nó có thể là đức tính quý hoặc là sự cố chấp cần tiết chế.
8. Câu ví dụ
- 彼は優勝への執念を燃やして毎日練習した。
Anh ấy cháy bỏng quyết tâm vô địch và luyện tập hằng ngày.
- 真犯人の逮捕に執念を見せる刑事。
Viên cảnh sát thể hiện quyết tâm bắt hung thủ thật sự.
- 執念でプロジェクトを完遂した。
Nhờ sự quyết chí bền bỉ, dự án đã được hoàn thành.
- 彼女の合格への執念には頭が下がる。
Tôi nể phục sự quyết tâm đỗ của cô ấy.
- 復讐に執念を燃やすのは自分を傷つけるだけだ。
Ám ảnh trả thù chỉ làm tổn thương chính mình.
- 執念深い性格が交渉では強みになった。
Tính dai dẳng trở thành lợi thế trong đàm phán.
- 研究者として仮説の検証に執念を燃やす。
Là nhà nghiên cứu, tôi miệt mài xác minh giả thuyết.
- わずかな手がかりに執念で食らいつく。
Dựa vào manh mối ít ỏi, bám theo bằng quyết tâm sắt đá.
- 一点突破の執念が道を開いた。
Sự quyết chí đột phá tại một điểm đã mở đường.
- 金に対する執念が彼を不正へと導いた。
Ám niệm về tiền bạc đã dẫn anh ta vào con đường sai trái.