執拗 [Chấp Ảo]
執よう [Chấp]
しつよう
しつおう – 執拗
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Tính từ đuôi na

kiên trì

JP: 彼女かのじょかれ執拗しつようさにうんざりしていた。

VI: Cô ấy đã chán ngấy sự kiên trì của anh ta.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれわたし迅速じんそく回答かいとう執拗しつようもとめた。
Anh ấy đã yêu cầu tôi trả lời nhanh chóng một cách khăng khăng.

Hán tự

Chấp nắm giữ; kiên trì
Ảo cong; vặn; méo; lệch