• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duyên Tiên
  • Âm On: セン タン エン
  • Âm Kun: なげ.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

唌 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 占 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu của động vật”. Về sau dùng để chỉ âm thanh phát ra từ động vật.