• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ách
  • Âm On: アク アイ
  • Âm Kun: な.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

呃 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự ngạc nhiên. Nghĩa gốc: “lời nói ngạc nhiên”. Về sau có thể dùng để chỉ sự kinh ngạc hoặc bất ngờ.