• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nột
  • Âm On: トツ
  • Âm Kun: ども.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 奈 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nói lắp, nói không rõ”. Về sau dùng để chỉ sự nói lắp, nói không rõ.