• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhược
  • Âm On: ニャク シャク
  • Âm Kun: したが.う
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

叒 là chữ hội ý: gồm ba 口 (miệng) ghép lại. Nghĩa gốc: “nhiều miệng”. Về sau có thể dùng để chỉ sự tụ họp hoặc hội nghị.