• Hán Tự:
  • Âm On: ルイ サン
  • Âm Kun: かべ
  • Bộ Thủ: 厶 (Tư)
  • Số Nét: 6

Ý nghĩa:

Giải thích:

厽 là chữ hội ý: gồm 厂 (vách đá) và 田 (ruộng). Nghĩa gốc: “ruộng dưới vách đá”. Về sau có thể dùng để chỉ vùng đất canh tác gần vách đá.