• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tẩy
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: さむ.い
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

冼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý lạnh), bên phải là phần 先 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rửa sạch”. Về sau dùng để chỉ sự tẩy rửa.