• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghiễm
  • Âm On: ゲン
  • Âm Kun: いかめ.しい; おごそか
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

儼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý), bên phải là phần 嚴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghiêm trang, uy nghi”. Về sau dùng để chỉ sự nghiêm túc, trang trọng.