儼乎 [Nghiễm Hồ]
げんこ

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

nghiêm trang

Hán tự

Nghiễm nghiêm túc; không bị ảnh hưởng; trang trọng; uy nghi
Hồ dấu hỏi; ?